Mô tả sản phẩm
PLC XINJE XC1-32PT-C
PLC XINJE XC1-32PT-C
PRODUCT DESCRIPTION | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
– BỘ NHỚ: 8000 STEPS
– XC3-14 CÓ 8 IN/ 6 OUT, XC3-24 CÓ 10 IN/ 14 OUT, XC3-32 CÓ 14 IN/ 18 OUT, XC3-48 CÓ 28 IN/ 20 OUT, XC3-60 CÓ 36 IN/ 24 OUT
– TRUYỀN THÔNG: COM1 RS232, COM2 RS232 / RS485, COM3 GẮN MODULE COM BD
– 2 NGÕ RA TRANSISTOR,
– RELAY BÊN TRONG (M) 8512
– BỘ HẸN GIỜ (T) ĐIỂM 80
+ TIMER 100 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.1 ~ 3276.7 GIÂY
+ TIMER 10 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.01 ~ 327.67 GIÂY
+ TIMER 1 MS ĐẶT THỜI GIAN 0.001 ~ 32.767 GIÂY
– BỘ ĐẾM TRUY CẬP (C) ĐIỂM 48
+ BỘ ĐẾM 16 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 32767
+ BỘ ĐẾM 32 BIT ĐẶT THỜI GIAN K0 ~ 2147483647
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ NPN: R: NGÕ RA RELAY, T: NGÕ RA TRANSISTOR, RT: NGÕ RA RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NẾU ĐẦU VÀO LÀ PNP: PR: NGÕ RA RELAY, PT: NGÕ RA TRANSISTOR, PRT: NGÕ RA KẾT HỢP RELAY / TRANSISTOR (Y0, Y1 LÀ TRANSISTOR)
– NGUỒN CẤP:
+ E: NGUỒN AC 220VAC (90 ~ 265)
+ C: NGUỒN DC 24VDC (21,6 ~ 26,4)
+ ĐIỆN ÁP CÁCH ĐIỆN ĐẾN DC 500V 2MΩ
+ XUNG 1000V 1US TRONG 1 PHÚT
+ NHIỆT ĐỘ LƯU TRỮ -20-60 0C
+ NHIỆT ĐỘ XUNG QUANH 0 ~ 60 0C
+ ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH 5 ~ 95% (KHÔNG NGƯNG TỤ)
+ NGUỒN PHỤ TRỢ 24 VDC ± 10% MAX 400 MA
+ ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO CỦA TÍN HIỆU 24VDC ± 10%
+ DÒNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO 7MA 24VDC
+ NGÕ VÀO ON > 4,5MA
+ TÍN HIỆU OFF <1,5MA
+ THỜI GIAN ĐÁP ỨNG ĐẦU VÀO <10MS
+ ĐỊNH DẠNG TÍN HIỆU ĐẦU VÀO NPN HOẶC PNP
– KÍCH THƯỚC: + XC3-14 = 63X110X73.3
+ XC3-24 / XC3-32 = 139X110X73.3
+ XC3-48 / XC3-60 = 207.4X110X73.3
MODEL CÙNG LOẠI XC1 SERIES: XC1-10R-E, XC1-16R-E, XC1-24R-E, XC1-32R-E, XC1-16T-E, XC1-10T-E, XC1-24T-E, XC1-32T-E, XC1-10RT-E, XC1-16RT-E, XC1-24RT-E, XC1-32RT-E, XC1-10PR-E XC1-16PR-E, XC1-24PR-E, XC1-32PR-E, XC1-10PT-E, XC1-16PT-E, XC1-24PT-E, XC1-32PT-E, XC1-10PRT-E, XC1-16PRT-E, XC1-24PRT-E, XC1-32PRT-E, XC1-10R-C, XC1-16R-C, XC1-24R-C, XC1-32R-C, XC1-10T-C, XC1-16T-C, XC1-24T-C, XC1-32T-C, XC1-10RT-C, XC1-16RT-C, XC1-24RT-C XC1-32RT-C, XC1-10PR-C, XC1-16PR-C, XC1-24PR-C, XC1-32PR-C, XC1-16PT-C, XC1-10PT-C XC1-24PT-C, XC1-32PT-C, XC1-10PRT-C, XC1-16PRT-C, XC1-24PRT-C, XC1-32PRT-C.
MODEL CÙNG LOẠI XC2 SERIES: XC2-14R-E, XC2-16R-E, XC2-24R-E, XC2-32R-E, XC2-48R-E, XC2-60R-E, XC2-14T-E, XC2-16T-E, XC2-24T-E, XC2-32T-E, XC2-48T-E, XC2-60T-E, XC2-14RT-E, XC2-16RT-E, XC2-24RT-E, XC2-32RT-E, XC2-48RT-E, XC2-60RT-E, XC2-14R-C, XC2-16R-C, XC2-24R-C, XC2-32R-C, XC2-48R-C, XC2-60R-C, XC2-14T-C, XC2-16T-C, XC2-24T-C, XC2-32T-C, XC2-48T-C, XC2-60T-C, XC2-14RT-C, XC2-16RT-C, XC2-24RT-C, XC2-32RT-C, XC2-48RT-C, XC2-60RT-C.
MODEL CÙNG LOẠI XC3 SERIES: XC3-14R-E, XC3-16R-E, XC3-24R-E, XC3-32R-E, XC3-42R-E, XC3-48R-E, XC3-60R-E, XC3-14T-E, XC3-16T-E, XC3-24T-E, XC3-32T-E, XC3-42T-E, XC3-48T-E, XC3-60T-E, XC3-14RT-E, XC3-16RT-E, XC3-24RT-E, XC3-32RT-E, XC3-42RT-E, XC3-48RT-E, XC3-60RT-E, XC3-14R-C, XC3-16R-C, XC3-24R-C, XC3-32R-C, XC3-42R-C, XC3-48R-C, XC3-60R-C, XC3-14T-C, XC3-16T-C, XC3-24T-C, XC3-32T-C, XC3-42T-C, XC3-48T-C, XC3-60T-C, XC3-14RT-C, XC3-16RT-C, XC3-24RT-C, XC3-32RT-C, XC3-42RT-C, XC3-48RT-C, XC3-60RT-C, XC3-19AR-C, XC3-19AR-E.
MODEL CÙNG LOẠI XC5 SERIES: XC5-24T-E, XC5-24T-C, XC5-32T-E, XC5-32T-C.
MODEL CÙNG LOẠI XCM SERIES: XCM-60T-E.
MODEL CÙNG LOẠI XCC SERIES: XCC-24T-E, XCC-24T-C, XCC-32T-E, XCC-32T-C.
MODULE XC SERIES: XC-E2TCA-P, XC-E2PT-H, XC-E2AD-H, XC-E4DA-B-H, XC-E32YR, XC-E32X, XC-E16X16YR, XC-E16YR, XC-E16YT, XC-E16X, XC-E8X8YR, XC-E8X8YT, XC-E8YR, XC-E8YT, XC-E8X, XC-E3AD4PT2DA, XC-E3AD4PT2DA-H, XC-E2AD2PT2DA, XC-E6TCA-P, XC-E6PT-P, XC-E8AD, XC-E8AD-H, XC-E4AD2DA, XC-E4AD2DA-H, XC-E4DA, XC-E4DA-H, XC-E4AD, XC-E4AD-H, XC-E2DA, XC-E2DA-H, XC-OFC-BD, XC-TBOX-BD, XC-SD-BD, XC-COM-BD, XC-4AD-BD, XC-2AD2DA-BD, XC-2AD2PT-BD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.