HL-C211FE-MK

CẢM BIẾN SIÊU ÂM

Giá:

CẢM BIẾN HL-C211FE-MK,HL-C211FE,HL-C211F5E-MK,HL-C211F5E, HL-C211F5-MK,HL-C211F5,HL-C211F-MK,HL-C211F

Mô tả sản phẩm

CẢM BIẾN HL-C211FE-MK,HL-C211FE,HL-C211F5E-MK,HL-C211F5E, HL-C211F5-MK,HL-C211F5,HL-C211F-MK,HL-C211F

Panasonic HL-C211F – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .1 μm – Ø80 μm Kích thước dầm

Panasonic HL-C211F - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .1 μm - Ø80 μm Kích thước dầm
Panasonic (trước đây là Sunx) Ống kính siêu cao tốc độ cao Ultra High-Speed Displacement Sensor
Class II (FDA)
110mm +/- 15mm phạm vi đo, 100 kHz lấy mẫu
chùm 80
micron.1 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211F-MK – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .1 μm – 80 x 1.700 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211F-MK - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .1 μm - 80 x 1.700 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Ống kính siêu cao tốc độ cao Ultra High-Speed Displacement Sensor
Class II (FDA)
110mm +/- 15mm phạm vi đo, lấy mẫu 100 kHz
80 x 1,700micron chùm
.1 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211F5 – Khoảng cách 110 ± 15 mm – .1 μm Độ phân giải – Ø80 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211F5 - Khoảng cách 110 ± 15 mm - .1 μm Độ phân giải - Ø80 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Tốc độ siêu cao Độ chính xác cao của máy dò tia
loại IIIA (FDA)
Khoảng đo 110mm +/- 15mm, lấy mẫu 100 kHz
chùm 80
micron.1 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211F5-MK – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .1 μm – 80 x 1.700 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211F5-MK - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .1 μm - 80 x 1.700 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Tốc độ siêu cao Độ phân giải cao
IIIA (FDA)
Khoảng đo 110mm +/- 15mm, lấy mẫu 100 kHz
80 x 1,700 micron

Panasonic HL-C211F5E – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .25 μm – Ø80 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211F5E - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .25 μm - Ø80 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Tốc độ siêu cao Độ chính xác cao của máy dò tia
loại IIIA (FDA)
Khoảng đo 110mm +/- 15mm, lấy mẫu 100 kHz
80 micron chùm
.25 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211F5E-MK – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .25 μm – 80 x 1.700 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211F5E-MK - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .25 μm - 80 x 1.700 μm Kích thước dải

Panasonic (trước đây là Sunx) Tốc độ siêu cao Độ phân giải cao cực
nhạy IIIA (FDA)
Khoảng đo 110mm +/- 15mm, lấy mẫu 100 kHz
80 x 1.700 micron chùm.
25 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211FE – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .25 μm – Ø80 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211FE - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .25 μm - Ø80 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Ống kính siêu cao tốc độ cao Ultra High-Speed Displacement Sensor
Class II (FDA)
110mm +/- 15mm phạm vi đo, 100 kHz lấy mẫu
80 micron chùm
.25 Micron Độ phân giải

Panasonic HL-C211FE-MK – Khoảng cách 110 ± 15 mm – Độ phân giải .25 μm – 80 x 1.700 μm Kích thước dải

Panasonic HL-C211FE-MK - Khoảng cách 110 ± 15 mm - Độ phân giải .25 μm - 80 x 1.700 μm Kích thước dải
Panasonic (trước đây là Sunx) Ống kính siêu cao tốc độ cao Ultra High-Speed Displacement Sensor
Class II (FDA)
Khoảng đo 110mm +/- 15mm, lấy mẫu 100 kHz
80 x 1.700micron chùm
.25 Micron Độ phân giải

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CẢM BIẾN SIÊU ÂM”

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *